Có 2 kết quả:

体现 tǐ xiàn ㄊㄧˇ ㄒㄧㄢˋ體現 tǐ xiàn ㄊㄧˇ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to embody
(2) to reflect
(3) to incarnate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to embody
(2) to reflect
(3) to incarnate

Bình luận 0