Có 2 kết quả:
体现 tǐ xiàn ㄊㄧˇ ㄒㄧㄢˋ • 體現 tǐ xiàn ㄊㄧˇ ㄒㄧㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to embody
(2) to reflect
(3) to incarnate
(2) to reflect
(3) to incarnate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to embody
(2) to reflect
(3) to incarnate
(2) to reflect
(3) to incarnate
Bình luận 0